--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vô giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vô giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô giá
+ adj
invaluable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vô giá"
:
vị giác
vô giá
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
vô giá
:
invaluable
+
weapon
:
vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))weapon of defence vũ khí tự vệarmed with the weapon of Marxism-Leninism vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
+
nông tang
:
(cũ) Agriculture and silk-worm breeding
+
superprofit
:
siêu lợi nhuận
+
lightly
:
nhẹ, nhẹ nhàng